Bình ắc quy xe nâng GS YUASA VCF320 (320Ah/48V) - LIFTTOP VCF320

GS YUASA VCF320 (320Ah/48V) - LIFTTOP VCF320

Giá: Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Bình điện xe nâng GS YUASA VCF320 (320Ah/48V) - LIFTTOP VCF320 mới 100%, chất lượng cao được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản. Bình điện có tuổi thọ sử dụng cao, bảo hành 1 năm và thích hợp sử dụng cho tất cả các loại xe nâng điện.

Bình điện HITACHI(Showa Denko) được nhập khẩu và phân phối bởi www.GiaXeNang.com. Đại lý phân phối CHÍNH THỨC bình điện xe nâng HITACHI tại Việt Nam

Loại Bình VSB

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSB4
VTB4
Hai 160 90 158 320 352 11.4 2.6
VSB4Z
VTB4Z
Hai 195 90 158 320 352 12.7 2.4
VSB5
VTB4
Hai 200 109 158 320 352 13.8 3.2
VSB6
VTB6
Hai 240 128 158 320 352 16.2 3.8
VSB7
VTB7
Hai 280 148 158 320 352 18.7 4.5
VSB8
VTB8
Hai 320 167 158 320 352 21.1 5
VSB400MZ
VTB400MZ
Hai 400 177 158 320 352 24.4 5

Loại Bình VSC

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSC3M
VTC3M
Hai 129 58 158 350 382 8.8 1.7
VSC4
VTC4
Hai 172 90 158 350 382 12 2.9
VSC5
VTC5
Hai 215 109 158 350 382 14.5 3.6
VSC6
VTC6
Hai 258 128 158 350 382 17 4.2
VSC7
VTC7
Hai 301 148 158 350 382 19.6 4.9
VSC344
VTC344
Hai 344 148 158 350 382 20.9 4.7
*VSC10
VTC10
Hai 430 206 158 350 382 28.3 7
*VSC12
VTC12
Hai 516 244 158 350 382 33.3 8.3


Loại Bình VSDH

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSDH3M
VTDH3M
Hai 164 58 158 395 427 10.2 1.9
VSDH4N
VTDH4N
Hai 208 81 158 395 427 13.6 2.8
VSDH160A
VTDH160A
Hai 160 90 158 395 427 12.5 3.6
VSDH250
VTDH250
Hai 250 90 158 395 427 15.8 2.9
VSDH390L
VTDH390L
Hai 390 148 158 380 412 23 5.2
VSDH450L
VTDH450L
Hai 450 148 158 380 412 24.6 4.8
VSDH480M
VTDH480M
Hai 480 161 158 395 427 27.7 5.6
VSDH480L
VTDH480L
Hai 480 186 158 380 412 29.3 6.6
VSDH9
VTDH9
HaI 490 186 158 395 427 29.7 7
VSDH560
VTDH560
Hai 560 186 158 395 427 33 6.3

Loại Bình VSDX

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSDX165MH
VTDX165MH
Hai 165 58 158 410 442 10.8 1.9
VSDX330
VTDX330
Hai 330 128 158 395 427 20.9 4.6
VSDX360
VTDX360
Hai 360 128 158 395 427 22.6 4.2
VSDX330M
VTDX330M
Hai 330 144 158 395 427 22.2 5.5
VSDX400M
VTDX400M
Hai 400 144 158 395 427 24 5.2
VSDX470M
VTDX470M
Hai 470 144 158 395 427 25.7 4.8
VSDX485MH
VTDX485MH
Hai 485 144 158 410 442 26 5.1
VSDX450M
VTDX450M
Hai 450 161 158 395 427 26.9 5.7
VSDX540M
VTDX540M
Hai 540 161 158 395 427 28.7 5.4
VSDX545MH
VTDX545MH
Hai 545 161 158 410 442 29.2 5.7
VSDX560M
VTDX560M
Hai 560 177 158 395 427 30.1 6.4
VSDX565MH
VTDX565MH
Hai 565 177 158 410 442 30.5 6.6
VSDX600MH
VTDX600MH
Hai 600 177 158 410 442 32.2 6.3
VSDX620
VTDX620
Hai 620 186 158 395 427 34.6 6.5
*VSDX690
VTDX690
Hai 690 206 158 395 427 37.8 6.9
*VSDX700H
VTDX700H
Hai 700 206 158 410 442 39.1 7.3

Loại Bình VSFL

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSFL201M
VTFL201M
Hai 201 58 158 490 522 12.6 2.3
VSFL268M
VTFL268M
Hai 268 75 158 490 522 16.3 3.2
VSFL210A
VTFL210A
Hai 210 90 158 490 522 15.6 4.6
VSFL280
VTFL280
Hai 280 90 158 490 522 17.6 4.2
VSFL320
VTFL320
Hai 320 90 158 490 522 19.7 3.8
VSFL5
VTFL5
Hai 335 109 158 490 522 21.2 5
VSFL390
VTFL390
Hai 390 109 158 490 522 23.5 4.8
VSFL6
VTFL6
Hai 402 128 158 490 522 25 6
VSFL545
VTFL545
Hai 545 148 158 490 522 30.8 6.6
*VSFL9ZD
VTFL9ZD
Hai 670 186 158 490 522 39.2 8.5
*VSFL10
VTFL10
Hai 670 206 158 490 522 41 9.8
*VSFL11 Hai 737 225 158 490 522 44.7 10.7
*VSFL858
VTFL858
Hai 858 225 158 490 522 48.7 10

Loại Bình VSIL

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSIL220
VTIL220
Hai 220 58 158 490 522 13.2 2.2
VSIL300NL
VTIL300NL
Hai 300 81 158 490 522 17.5 3.4
VSIL445L
VTIL445L
Hai 445 109 158 490 522 24.3 4.4
VSIL515L
VTIL515L
Hai 515 128 158 490 522 28.2 5.3
VSIL545ML
VTIL545ML
Hai 545 144 158 490 522 31.9 5.9
VSIL730ML
VTIL730ML
Hai 730 177 158 490 522 39.5 7.3
*VSIL865L
VTIL865L
Hai 865 206 158 490 522 47.1 8.5
*VSIL935L
VTIL935L
Hai 935 225 158 490 522 51 9.4
VSIL225M
VTIL225M
Hai 225 58 158 520 552 13.6 2.4
VSIL288M
VTIL288M
Hai 288 75 158 520 552 17.5 3.2
VSIL280N
VTIL280N
Hai 280 81 158 520 552 18.2 3.7
VSIL4
VTIL4
Hai 312 90 158 520 552 19.1 4.4
VSIL370
VTIL370
Hai 370 90 158 520 552 21.3 4
VSIL435
VTIL435
Hai 435 109 158 520 552 25.1 4.8
VSIL6
VTIL6
Hai 468 128 158 520 552 27 6.3
VSIL510
VTIL510
Hai 510 128 158 520 552 29.2 5.8
VSIL7
VTIL7
Hai 536 148 158 520 552 31.1 7.3
VSIL580
VTIL580
Hai 580 148 158 520 552 33.1 6.8
VSIL8
VTIL8
Hai 512 167 158 520 552 35 8.2
VSIL9
VTIL9
Hai 702 186 158 520 552 39.4 9.2
*VSIL10
VTIL10
Hai 780 206 158 520 552 44.2 10.2
*VSIL11
VTIL11
Hai 858 225 158 520 552 48.2 11.2
*VSIL12
VTIL12
Hai 936 244 158 520 552 52.3 12.2

Loại Bình VSI

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VSI240M
VTI240M
Hai 240 58 158 520 552 14.2 2.3
VSI340N
VTI340N
Hai 340 81 158 520 552 18.6 3.6
VSI470
VTI470
Hai 470 109 158 520 552 25.8 4.7
VSIL565
VTIL565
Hai 565 128 158 520 552 30.1 5.8
VSI645
VTI645
Hai 645 148 158 520 552 34.2 6.6
VSI725M
VTI725M
Hai 725 161 158 520 552 37.2 7.1
*VSI845
VTI845
Hai 845 186 158 520 552 42.7 8.5
*VSI925
VTI925
Hai 925 206 158 520 552 49.3 9.1
*VSI1080
VTI1080
Hai 1080 244 158 520 552 57.6 10.2

Loại Bình VCH

Model Bình Điện áp (V) Công sất 5 giờ (Ah) Chiều dài (L) mm Chiều rộng (W) mm Chiều cao khối (H) mm Tổng Chiều cao (H) Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) Thể tích chất lỏng ( Khoảng L)
VCH280M Hai 280 57 158 700 732 20.4 3.1
VCH3 Hai 300 70 158 800 732 20.9 4.5
VCH360 Hai 360 70 158 700 732 25.9 3.9
VCH420 Hai 420 89 158 700 732 31.2 5.4
VCH5 Hai 525 108 158 700 732 34.5 6.8
VCH600M Hai 600 113 158 700 732 37 6.8
VCH700 Hai 700 128 158 700 732 43 8.1
VCH7 Hai 735 147 158 700 732 43.7 8.9

Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện TCM, Unicarriers
Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện KOMATSU
Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện TOYOTA 7FBR
Đặt mua xe nâng : Tại đây
Email: Giaxenang.com@gmail.com
Thuê xe nâng hàng xem: tại đây
Điện thoại hỏi giá xe : 0965 173 798 - 0909 459 277 ( zalo, line, Facebook)
Một số hình ảnh giao bình ắc quy xe nâng hiệu Hitachi và Quipp

Bình điện hitachi và bình quipp

bình điện xe nâng 280ah-48v
Giao bình điện xe nâng Quipp 48V-280Ah

Một số hình ảnh giao bình ắc quy xe nâng hiệu Hitachi và Quipp

bình điện xe nâng Quipp 48v 560ah

Giao bình điện xe nâng Quipp 48V-560Ah

binh điện xe nâng hitachi 48v-320Ah

Giao bình điện xe nâng 48V-320Ah

bình điện hitachi 565ah

Giao bình điện xe nâng 48V-565Ah

 

Chat với giaxenang.com