Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSFL201M (201Ah/48V) - LIFTTOP VSFL201M / VTFL201M
Bình điện xe nâng HITACHI VSFL201M / VTFL201M (201Ah/48V) mới 100%
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSFL201M / VTFL201M (201Ah/48V) Showa Denko VSFL201M / VTFL201M mới 100%, chất lượng cao được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản. Bình điện có tuổi thọ sử dụng cao, bảo hành 1 năm và thích hợp sử dụng cho tất cả các loại xe nâng điện.
Bình điện HITACHI(Showa Denko) được nhập khẩu và phân phối bởi www.GiaXeNang.com. Đại lý phân phối CHÍNH THỨC bình điện xe nâng HITACHI tại Việt Nam
www.GiaXeNang.com cam kết cung cấp bình điện xe nâng HITACHI chính hãng đến Khách hàng với chất lượng tốt nhất, có xuất xứ rõ ràng, chứng nhận CO/CQ, giá cả tốt nhất, thời gian giao hàng nhanh nhất, chế độ bảo hành chuyên nghiệp và nụ cười hài lòng của Khách hàng là ưu tiên hàng đầu.
Loại Bình VSB
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSB4 VTB4 |
Hai | 160 | 90 | 158 | 320 | 352 | 11.4 | 2.6 |
VSB4Z VTB4Z |
Hai | 195 | 90 | 158 | 320 | 352 | 12.7 | 2.4 |
VSB5 VTB4 |
Hai | 200 | 109 | 158 | 320 | 352 | 13.8 | 3.2 |
VSB6 VTB6 |
Hai | 240 | 128 | 158 | 320 | 352 | 16.2 | 3.8 |
VSB7 VTB7 |
Hai | 280 | 148 | 158 | 320 | 352 | 18.7 | 4.5 |
VSB8 VTB8 |
Hai | 320 | 167 | 158 | 320 | 352 | 21.1 | 5 |
VSB400MZ VTB400MZ |
Hai | 400 | 177 | 158 | 320 | 352 | 24.4 | 5 |
Loại Bình VSC
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSC3M VTC3M |
Hai | 129 | 58 | 158 | 350 | 382 | 8.8 | 1.7 |
VSC4 VTC4 |
Hai | 172 | 90 | 158 | 350 | 382 | 12 | 2.9 |
VSC5 VTC5 |
Hai | 215 | 109 | 158 | 350 | 382 | 14.5 | 3.6 |
VSC6 VTC6 |
Hai | 258 | 128 | 158 | 350 | 382 | 17 | 4.2 |
VSC7 VTC7 |
Hai | 301 | 148 | 158 | 350 | 382 | 19.6 | 4.9 |
VSC344 VTC344 |
Hai | 344 | 148 | 158 | 350 | 382 | 20.9 | 4.7 |
*VSC10 VTC10 |
Hai | 430 | 206 | 158 | 350 | 382 | 28.3 | 7 |
*VSC12 VTC12 |
Hai | 516 | 244 | 158 | 350 | 382 | 33.3 | 8.3 |
Loại Bình VSDH
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSDH3M VTDH3M |
Hai | 164 | 58 | 158 | 395 | 427 | 10.2 | 1.9 |
VSDH4N VTDH4N |
Hai | 208 | 81 | 158 | 395 | 427 | 13.6 | 2.8 |
VSDH160A VTDH160A |
Hai | 160 | 90 | 158 | 395 | 427 | 12.5 | 3.6 |
VSDH250 VTDH250 |
Hai | 250 | 90 | 158 | 395 | 427 | 15.8 | 2.9 |
VSDH390L VTDH390L |
Hai | 390 | 148 | 158 | 380 | 412 | 23 | 5.2 |
VSDH450L VTDH450L |
Hai | 450 | 148 | 158 | 380 | 412 | 24.6 | 4.8 |
VSDH480M VTDH480M |
Hai | 480 | 161 | 158 | 395 | 427 | 27.7 | 5.6 |
VSDH480L VTDH480L |
Hai | 480 | 186 | 158 | 380 | 412 | 29.3 | 6.6 |
VSDH9 VTDH9 |
HaI | 490 | 186 | 158 | 395 | 427 | 29.7 | 7 |
VSDH560 VTDH560 |
Hai | 560 | 186 | 158 | 395 | 427 | 33 | 6.3 |
Loại Bình VSDX
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSDX165MH VTDX165MH |
Hai | 165 | 58 | 158 | 410 | 442 | 10.8 | 1.9 |
VSDX330 VTDX330 |
Hai | 330 | 128 | 158 | 395 | 427 | 20.9 | 4.6 |
VSDX360 VTDX360 |
Hai | 360 | 128 | 158 | 395 | 427 | 22.6 | 4.2 |
VSDX330M VTDX330M |
Hai | 330 | 144 | 158 | 395 | 427 | 22.2 | 5.5 |
VSDX400M VTDX400M |
Hai | 400 | 144 | 158 | 395 | 427 | 24 | 5.2 |
VSDX470M VTDX470M |
Hai | 470 | 144 | 158 | 395 | 427 | 25.7 | 4.8 |
VSDX485MH VTDX485MH |
Hai | 485 | 144 | 158 | 410 | 442 | 26 | 5.1 |
VSDX450M VTDX450M |
Hai | 450 | 161 | 158 | 395 | 427 | 26.9 | 5.7 |
VSDX540M VTDX540M |
Hai | 540 | 161 | 158 | 395 | 427 | 28.7 | 5.4 |
VSDX545MH VTDX545MH |
Hai | 545 | 161 | 158 | 410 | 442 | 29.2 | 5.7 |
VSDX560M VTDX560M |
Hai | 560 | 177 | 158 | 395 | 427 | 30.1 | 6.4 |
VSDX565MH VTDX565MH |
Hai | 565 | 177 | 158 | 410 | 442 | 30.5 | 6.6 |
VSDX600MH VTDX600MH |
Hai | 600 | 177 | 158 | 410 | 442 | 32.2 | 6.3 |
VSDX620 VTDX620 |
Hai | 620 | 186 | 158 | 395 | 427 | 34.6 | 6.5 |
*VSDX690 VTDX690 |
Hai | 690 | 206 | 158 | 395 | 427 | 37.8 | 6.9 |
*VSDX700H VTDX700H |
Hai | 700 | 206 | 158 | 410 | 442 | 39.1 | 7.3 |
Loại Bình VSFL
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSFL201M VTFL201M |
Hai | 201 | 58 | 158 | 490 | 522 | 12.6 | 2.3 |
VSFL268M VTFL268M |
Hai | 268 | 75 | 158 | 490 | 522 | 16.3 | 3.2 |
VSFL210A VTFL210A |
Hai | 210 | 90 | 158 | 490 | 522 | 15.6 | 4.6 |
VSFL280 VTFL280 |
Hai | 280 | 90 | 158 | 490 | 522 | 17.6 | 4.2 |
VSFL320 VTFL320 |
Hai | 320 | 90 | 158 | 490 | 522 | 19.7 | 3.8 |
VSFL5 VTFL5 |
Hai | 335 | 109 | 158 | 490 | 522 | 21.2 | 5 |
VSFL390 VTFL390 |
Hai | 390 | 109 | 158 | 490 | 522 | 23.5 | 4.8 |
VSFL6 VTFL6 |
Hai | 402 | 128 | 158 | 490 | 522 | 25 | 6 |
VSFL545 VTFL545 |
Hai | 545 | 148 | 158 | 490 | 522 | 30.8 | 6.6 |
*VSFL9ZD VTFL9ZD |
Hai | 670 | 186 | 158 | 490 | 522 | 39.2 | 8.5 |
*VSFL10 VTFL10 |
Hai | 670 | 206 | 158 | 490 | 522 | 41 | 9.8 |
*VSFL11 | Hai | 737 | 225 | 158 | 490 | 522 | 44.7 | 10.7 |
*VSFL858 VTFL858 |
Hai | 858 | 225 | 158 | 490 | 522 | 48.7 | 10 |
Loại Bình VSIL
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSIL220 VTIL220 |
Hai | 220 | 58 | 158 | 490 | 522 | 13.2 | 2.2 |
VSIL300NL VTIL300NL |
Hai | 300 | 81 | 158 | 490 | 522 | 17.5 | 3.4 |
VSIL445L VTIL445L |
Hai | 445 | 109 | 158 | 490 | 522 | 24.3 | 4.4 |
VSIL515L VTIL515L |
Hai | 515 | 128 | 158 | 490 | 522 | 28.2 | 5.3 |
VSIL545ML VTIL545ML |
Hai | 545 | 144 | 158 | 490 | 522 | 31.9 | 5.9 |
VSIL730ML VTIL730ML |
Hai | 730 | 177 | 158 | 490 | 522 | 39.5 | 7.3 |
*VSIL865L VTIL865L |
Hai | 865 | 206 | 158 | 490 | 522 | 47.1 | 8.5 |
*VSIL935L VTIL935L |
Hai | 935 | 225 | 158 | 490 | 522 | 51 | 9.4 |
VSIL225M VTIL225M |
Hai | 225 | 58 | 158 | 520 | 552 | 13.6 | 2.4 |
VSIL288M VTIL288M |
Hai | 288 | 75 | 158 | 520 | 552 | 17.5 | 3.2 |
VSIL280N VTIL280N |
Hai | 280 | 81 | 158 | 520 | 552 | 18.2 | 3.7 |
VSIL4 VTIL4 |
Hai | 312 | 90 | 158 | 520 | 552 | 19.1 | 4.4 |
VSIL370 VTIL370 |
Hai | 370 | 90 | 158 | 520 | 552 | 21.3 | 4 |
VSIL435 VTIL435 |
Hai | 435 | 109 | 158 | 520 | 552 | 25.1 | 4.8 |
VSIL6 VTIL6 |
Hai | 468 | 128 | 158 | 520 | 552 | 27 | 6.3 |
VSIL510 VTIL510 |
Hai | 510 | 128 | 158 | 520 | 552 | 29.2 | 5.8 |
VSIL7 VTIL7 |
Hai | 536 | 148 | 158 | 520 | 552 | 31.1 | 7.3 |
VSIL580 VTIL580 |
Hai | 580 | 148 | 158 | 520 | 552 | 33.1 | 6.8 |
VSIL8 VTIL8 |
Hai | 512 | 167 | 158 | 520 | 552 | 35 | 8.2 |
VSIL9 VTIL9 |
Hai | 702 | 186 | 158 | 520 | 552 | 39.4 | 9.2 |
*VSIL10 VTIL10 |
Hai | 780 | 206 | 158 | 520 | 552 | 44.2 | 10.2 |
*VSIL11 VTIL11 |
Hai | 858 | 225 | 158 | 520 | 552 | 48.2 | 11.2 |
*VSIL12 VTIL12 |
Hai | 936 | 244 | 158 | 520 | 552 | 52.3 | 12.2 |
Loại Bình VSI
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VSI240M VTI240M |
Hai | 240 | 58 | 158 | 520 | 552 | 14.2 | 2.3 |
VSI340N VTI340N |
Hai | 340 | 81 | 158 | 520 | 552 | 18.6 | 3.6 |
VSI470 VTI470 |
Hai | 470 | 109 | 158 | 520 | 552 | 25.8 | 4.7 |
VSIL565 VTIL565 |
Hai | 565 | 128 | 158 | 520 | 552 | 30.1 | 5.8 |
VSI645 VTI645 |
Hai | 645 | 148 | 158 | 520 | 552 | 34.2 | 6.6 |
VSI725M VTI725M |
Hai | 725 | 161 | 158 | 520 | 552 | 37.2 | 7.1 |
*VSI845 VTI845 |
Hai | 845 | 186 | 158 | 520 | 552 | 42.7 | 8.5 |
*VSI925 VTI925 |
Hai | 925 | 206 | 158 | 520 | 552 | 49.3 | 9.1 |
*VSI1080 VTI1080 |
Hai | 1080 | 244 | 158 | 520 | 552 | 57.6 | 10.2 |
Loại Bình VCH
Model Bình | Điện áp (V) | Công sất 5 giờ (Ah) | Chiều dài (L) mm | Chiều rộng (W) mm | Chiều cao khối (H) mm | Tổng Chiều cao (H) | Trọng lượng chất lỏng ( Khoảng Kg) | Thể tích chất lỏng ( Khoảng L) |
VCH280M | Hai | 280 | 57 | 158 | 700 | 732 | 20.4 | 3.1 |
VCH3 | Hai | 300 | 70 | 158 | 800 | 732 | 20.9 | 4.5 |
VCH360 | Hai | 360 | 70 | 158 | 700 | 732 | 25.9 | 3.9 |
VCH420 | Hai | 420 | 89 | 158 | 700 | 732 | 31.2 | 5.4 |
VCH5 | Hai | 525 | 108 | 158 | 700 | 732 | 34.5 | 6.8 |
VCH600M | Hai | 600 | 113 | 158 | 700 | 732 | 37 | 6.8 |
VCH700 | Hai | 700 | 128 | 158 | 700 | 732 | 43 | 8.1 |
VCH7 | Hai | 735 | 147 | 158 | 700 | 732 | 43.7 | 8.9 |
Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện TCM, Unicarriers
Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện KOMATSU
Chọn bình điện ắc quy xe nâng cho xe nâng điện TOYOTA 7FBR
Đặt mua xe nâng : Tại đây
Email: Giaxenang.com@gmail.com
Thuê xe nâng hàng xem: tại đây
Điện thoại hỏi giá xe : 0965 173 798 - 0909 459 277 ( zalo, line, Facebook)
Một số hình ảnh giao bình ắc quy xe nâng hiệu Hitachi và Quipp
Giao bình điện xe nâng Quipp 48V-280Ah
Một số hình ảnh giao bình ắc quy xe nâng hiệu Hitachi và Quipp
Giao bình điện xe nâng Quipp 48V-560Ah
Giao bình điện xe nâng 48V-320Ah
Giao bình điện xe nâng 48V-565Ah
Bình ắc quy xe nâng GS YUASA VCF320 (320...
Giá: Liên hệ
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSFL402 (402...
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Bình điện xe nâng TOYOTA 7FB15
Giá: Liên hệ
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSB5 (200Ah/...
Giá: Liên hệ
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSFL210A / ...
Giá: Liên hệ
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSFL280 / VT...
Giá: Liên hệ
Bình ắc quy xe nâng HITACHI VSIL4 / VTIL...
Giá: Liên hệ