Xe nâng điện Komatsu Model: FB9H-12 - FB10-12

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA FB9H-12 - FB10-12 . là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA sản xuất. Xe nâng điện có tải trọng 900kg - 1.000kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

Xe nâng điện ngồi lái komatsu FB10-12

  Đơn vị Ký hiệu 0.9 Tấn (0.9 Ton) 1.0 Tấn (1.0 Ton)
Model     FB09H-12 FB10-12
Mã số khung     M236 M236
Sức nâng Kg   900 1000
Trọng tâm tải mm   500 500
Chiều cao tiêu chuẩn mm h3 3000 3000
Khoản cách càng và mặt đất mm h2 140 145
Gốc nghiên cột deg α/β 7/10  
Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm i/w/t 770/100/30 850/100/35
Khoản cách điều chỉnh càng nâng ( Nĩa nâng ) mm B3/B4 920/200
Chiều dài đầy đủ mm L1 2845 2930
Chiều dài tổng tính đến mặt nạ nâng mm L2 2075 2,080
Chiều rộng tổng thể mm B 1060
Chiều cao cột nâng khi chưa nâng mm h1 1970
Chiều cao cột khi nâng tối đa mm h4 3920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm h5 2025
Đường kính quay ( góc ngoài ) mm R 1750 1760
Phần nhô ra phía trước ( tính từ tâm bánh trước ) mm F 400 405
Chiều rộng gốc đi tối thiểu mm A 1705 1760
Chiều rộng gốc đi tối thiểu
( kích thước pallet 1100x1100mm cao 200mm)
mm   3450 3465
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/17.0
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/17.0
Tốc độ nâng hạ Tốc độ nâng [ Có tải / Không tải ] mm/s   470 / 650 430 / 650
Tốc độ hạ [ Có tải / Không tải ] mm/s   500 / 550
Khả năng leo núi Đánh giá 3 phút [ Có tải / Không tải ] %   26 / 26 22 / 26
Đánh giá 5 phút [ Có tải / Không tải ] %   26 / 26 22 / 26
Đánh giá 30 phút [Có tải / Không tải ] %   14 / 19 13 / 19
Trọng lượng xe khi lấp ắc quy tiêu chuẩn kg   2520 2610
Tải dọc trục
(ắc quy tiêu chuẩn)
Phí trước / Phía sau có tải kg   2950 / 570 3550 / 410
Phí trước / Phía sau không tải kg   1310 / 1210 1330 / 1280
Lốp xe Lốp trước đơn     6.00-9-10PR
Lốp sau     5.00-8-8PR
Khoản các trục bánh ( cầu trước - Cầu sau ) mm L3 1410
Khoản cách lốp Trước mm B5 885
Sau mm B6 895
Chiều cao mặt đất
( Không tải )
Khoản cách
trung tâm
Trung tâm khung mm   85
ổ trực khung mm   85
Trục lái mm   125
Khoản cách bộ đếm mm   120
Thấp nhất Dưới cột nâng mm   85
Phanh chính   Thuỷ lực
Phanh tay ( phanh dừng )   Thuỷ lực
Lốp đôi Chiều rộng mm   1,295
Khoản cách tâm trục bánh trước mm   1,010
Trọng lượng xe kg   2560 2650
Kích thước lốp     4.50-12-8PR

Ắc quy / Bộ sạc động cơ xe nâng TOYOTA 8FB10, 8FBL10, 8FB14, 8FBL14

Mục  Đơn vị  Xe nâng tiêu chuẩn
 1.0 ~1.35ton 1.5 ~ 1.75ton 2.0 ton 2.5 ton 3.0 ~ 3.5ton
Bình điện
Bình ắc quy
Định dạng   Bảng cực chì ( axit chì )
Điện áp / Công xuất 5 Giờ  V/Ah  48/330 48/400 48/450 48/565 80/370
Trọng lượng bao gồm vỏ  kg  580 680 750 880 1070
Bộ sạc Loại sạc    Tích hợp trong xe  nâng
Phương pháp sạc    Phương pháp sạc kiểm soát.
Nguồn sạc Số pha / V  3 / V  3 / 200
Công xuất máy biến áp  kVA  4.6 / 4.3 6.3 / 6.1 9.1 / 8.7
Động cơ
chạy
Loại động cơ    Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 60 phút  kW  7.6 10.7 11.9
Phương pháp điều khiển    Biến tầng MOS
Động cơ
nâng
Loại động cơ    Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 5 phút  kW  9.5 12.2 14.4
Phương pháp điều khiển    Biến tầng MOS

 

Chat với giaxenang.com