Xe nâng điện TOYOTA Model: 40-8FB20 - 40-8FB25

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 40-8FB20 - 40-8FB25. là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA sản xuất. Xe nâng điện có tải trọng 2.000kg - 2500kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 

  Đơn vị Ký hiệu 2.0 Tấn (2.0 Ton) 2.5 Tấn (2.5 Ton)
Model     40-8FB20 40-8FB25
Sức nâng Kg   2000 2500
Trọng tâm tải mm   500
Chiều cao tiêu chuẩn mm h3 3000
Khoản cách càng và mặt đất mm h2 150 155
Gốc nghiên cột deg α/β 6/11
Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm i/w/t 920/100/35 1070/120/40
Khoản cách điều chỉnh càng nâng ( Nĩa nâng ) mm B3/B4 1020/240
Chiều dài đầy đủ mm L1 3325 3505
Chiều dài tổng tính đến mặt nạ nâng mm L2 2405 2435
Chiều rộng tổng thể mm B 1230
Chiều cao cột nâng khi chưa nâng mm h1 1995
Chiều cao cột khi nâng tối đa mm h4 3920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm h5 2160
Đường kính quay ( góc ngoài ) mm R 2145 2170
Phần nhô ra phía trước ( tính từ tâm bánh trước ) mm F 445 475
Chiều rộng gốc đi tối thiểu mm A 1910 1915
Chiều rộng gốc đi tối thiểu
( kích thước pallet 1100x1100mm cao 200mm)
mm   3890 3940
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/15.5
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/15.5
Tốc độ nâng hạ Tốc độ nâng [ Có tải / Không tải ] mm/s   360 / 600 340 / 600
Tốc độ hạ [ Có tải / Không tải ] mm/s   500 / 550
Khả năng leo núi Đánh giá 3 phút [ Có tải / Không tải ] %   21 / 24 20 / 24
Đánh giá 5 phút [ Có tải / Không tải ] %   21 / 24 20 / 24
Đánh giá 30 phút [Có tải / Không tải ] %   14 / 21 13 / 21
Trọng lượng xe khi lấp ắc quy tiêu chuẩn kg   4210 4320
Tải dọc trục
(ắc quy tiêu chuẩn)
Phí trước / Phía sau có tải kg   5160 / 1050 6020 / 800
Phí trước / Phía sau không tải kg   2010 / 2200 2040 / 2280
Lốp xe  Lốp trước đơn     7.00-12-12PR
Lốp sau     6.00-9-10PR
Khoản các trục bánh ( cầu trước - Cầu sau ) mm L3 1650
Khoản cách lốp Trước mm B5 960
Sau mm B6 895
Chiều cao mặt đất
( Không tải )
Khoản cách
trung tâm
Trung tâm khung mm   110
ổ trực khung mm   150
Trục lái mm   150
Khoản cách bộ đếm mm   160
Thấp nhất Dưới cột nâng mm   110
Phanh chính   Thuỷ lực
Phanh tay ( phanh dừng )   Thuỷ lực
Lốp đôi Chiều rộng mm   1455
Khoản cách tâm trục bánh trước mm   1105
Trọng lượng xe kg   4295 4405
Kích thước lốp     5.50-15-8PR

Ắc quy / Bộ sạc động cơ xe nâng TOYOTA 40-8FB15 Xe dung lượng cao

Mục  Đơn vị Xe nâng điện công xuất lớn
1.5ton
40-8FB15

2.0 ~ 2.5ton
40-8FB20 - 40-8FB25

Bình điện
Bình ắc quy
Định dạng   Bảng cực chì ( axit chì )
Điện áp / Công xuất 5 Giờ V/Ah 48/600 48/845
Trọng lượng bao gồm vỏ kg 955 1320
Bộ sạc Loại sạc   Tích hợp trong xe  nâng
Phương pháp sạc   Phương pháp sạc kiểm soát.
Nguồn sạc Số pha / V 3 / V 3 / 200
Công xuất máy biến áp kVA 8.0 / 7.7
Động cơ
chạy
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 60 phút kW 10.7
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS
Động cơ
nâng
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 5 phút kW 12.2
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS

 

Chat với giaxenang.com