Xe nâng điện TOYOTA Model: 8FB30 - 8FBJ35

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 8FB30 - 8FBJ35. là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA sản xuất. Xe nâng điện có tải trọng 3.000kg - 3.500kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 

  Đơn vị Ký hiệu 3.0 Tấn (3.0 Ton) 3.5 Tấn (3.5 Ton)
Model     8FB30
(8FB30)
8FB35
(8FBJ35)
Sức nâng Kg   3000 3500
Trọng tâm tải mm   500
Chiều cao tiêu chuẩn mm h3 3000
Khoản cách càng và mặt đất mm h2 135 140
Gốc nghiên cột deg α/β 6/11
Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm i/w/t 1070/120/44 1070/140/50
Khoản cách điều chỉnh càng nâng ( Nĩa nâng ) mm B3/B4 1070/240 1070/280
Chiều dài đầy đủ mm L1 3560 3645
Chiều dài tổng tính đến mặt nạ nâng mm L2 2490 2575
Chiều rộng tổng thể mm B 1240
Chiều cao cột nâng khi chưa nâng mm h1 2020 2110
Chiều cao cột khi nâng tối đa mm h4 4070
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm h5 2195
Đường kính quay ( góc ngoài ) mm R 2210 2270
Phần nhô ra phía trước ( tính từ tâm bánh trước ) mm F 485 500
Chiều rộng gốc đi tối thiểu mm A 2005 2045
Chiều rộng gốc đi tối thiểu
( kích thước pallet 1100x1100mm cao 200mm)
mm   3995 4070
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   14,0/15.0 13,0/15.0
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   14,0/15.0 13,0/15.0
Tốc độ nâng hạ Tốc độ nâng [ Có tải / Không tải ] mm/s   320 / 550 270 / 460
Tốc độ hạ [ Có tải / Không tải ] mm/s   500 / 550 500 / 450
Khả năng leo núi Đánh giá 3 phút [ Có tải / Không tải ] %   17 / 22 14 / 20
Đánh giá 5 phút [ Có tải / Không tải ] %   17 / 22 14 / 20
Đánh giá 30 phút [Có tải / Không tải ] %   11 / 19 9 / 17
Trọng lượng xe khi lấp ắc quy tiêu chuẩn kg   4710 5310
Tải dọc trục
(ắc quy tiêu chuẩn)
Phí trước / Phía sau có tải kg   6880 / 830 7840 / 970
Phí trước / Phía sau không tải kg   2090 / 2620 2220 / 3090
Lốp xe  Lốp trước đơn     28x9-15-14PR 28x9-15-14PR
Lốp sau     6.50-10-10PR 6.50-10-14PR
Khoản các trục bánh ( cầu trước - Cầu sau ) mm L3 1650
Khoản cách lốp Trước mm B5 1010
Sau mm B6 965
Chiều cao mặt đất
( Không tải )
Khoản cách
trung tâm
Trung tâm khung mm   140
ổ trực khung mm   180
Trục lái mm   180
Khoản cách bộ đếm mm   185
Thấp nhất Dưới cột nâng mm   135
Phanh chính   Thuỷ lực
Phanh tay ( phanh dừng )   Thuỷ lực
Lốp đôi Chiều rộng mm   1475 1525
Khoản cách tâm trục bánh trước mm   1105 1105
Trọng lượng xe kg   4730 5330
Kích thước lốp     6.00-15-10PR

Ắc quy / Bộ sạc động cơ xe nâng TOYOTA 8FB30 - 8FBJ35

Mục Đơn vị Xe nâng tiêu chuẩn
1.0 ~1.35ton 1.5 ~ 1.75ton 2.0 ton 2.5 ton 3.0 ~ 3.5ton
Bình điện
Bình ắc quy
Định dạng   Bảng cực chì ( axit chì )
Điện áp / Công xuất 5 Giờ V/Ah 48/330 48/400 48/450 48/565 80/370
Trọng lượng bao gồm vỏ kg 580 680 750 880 1070
Bộ sạc Loại sạc   Tích hợp trong xe  nâng
Phương pháp sạc   Phương pháp sạc kiểm soát.
Nguồn sạc Số pha / V 3 / V 3 / 200
Công xuất máy biến áp kVA 4.6 / 4.3 6.3 / 6.1 9.1 / 8.7
Động cơ
chạy
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 60 phút kW 7.6 10.7 11.9
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS
Động cơ
nâng
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 5 phút kW 9.5 12.2 14.4
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS

 

Chat với giaxenang.com