Xe nâng điện TOYOTA Model: 8FBH10 - 8FBH14

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 8FBH10 - 8FBH14 . là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA sản xuất. Xe nâng điện có tải trọng 1.000kg - 1.400kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 

  Đơn vị Ký hiệu 1.0 Tấn (1.0 Ton) 1.35 Tấn (1.35 Ton)
Model     8FBH10 8FBH14
Sức nâng Kg   1000 1350
Trọng tâm tải mm   500
Chiều cao tiêu chuẩn mm h3 3000
Khoản cách càng và mặt đất mm h2 140 145
Gốc nghiên cột deg α/β 7/11
Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm i/w/t 770/100/30 850/100/35
Khoản cách điều chỉnh càng nâng ( Nĩa nâng ) mm B3/B4 920/200
Chiều dài đầy đủ mm L1 2845 2930
Chiều dài tổng tính đến mặt nạ nâng mm L2 2075 2080
Chiều rộng tổng thể mm B 1060
Chiều cao cột nâng khi chưa nâng mm h1 1970
Chiều cao cột khi nâng tối đa mm h4 3920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm h5 2125
Đường kính quay ( góc ngoài ) mm R 1750 1760
Phần nhô ra phía trước ( tính từ tâm bánh trước ) mm F 400 405
Chiều rộng gốc đi tối thiểu mm A 1705 1725
Chiều rộng gốc đi tối thiểu
( kích thước pallet 1100x1100mm cao 200mm)
mm   3450 3465
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/17.0
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   14,5/17.0
Tốc độ nâng hạ Tốc độ nâng [ Có tải / Không tải ] mm/s   470 / 650 430 / 650
Tốc độ hạ [ Có tải / Không tải ] mm/s   500 / 550
Khả năng leo núi Đánh giá 3 phút [ Có tải / Không tải ] %   23 / 26 21 / 25
Đánh giá 5 phút [ Có tải / Không tải ] %   23 / 26 21 / 25
Đánh giá 30 phút [Có tải / Không tải ] %   14 / 19 13 / 19
Trọng lượng xe khi lấp ắc quy tiêu chuẩn kg   2850 2920
Tải dọc trục
(ắc quy tiêu chuẩn)
Phí trước / Phía sau có tải kg   3090 / 760 3680 / 590
Phí trước / Phía sau không tải kg   1450 / 1400 1460 / 1460
Lốp xe  Lốp trước đơn     6.00-9-10PR
Lốp sau     5.00-8-8PR
Khoản các trục bánh ( cầu trước - Cầu sau ) mm L3 1410
Khoản cách lốp Trước mm B5 885
Sau mm B6 895
Chiều cao mặt đất
( Không tải )
Khoản cách
trung tâm
Trung tâm khung mm   85
ổ trực khung mm   85
Trục lái mm   125
Khoản cách bộ đếm mm   120
Thấp nhất Dưới cột nâng mm   85
Phanh chính   Thuỷ lực
Phanh tay ( phanh dừng )   Thuỷ lực
Lốp đôi Chiều rộng mm   1295
Khoản cách tâm trục bánh trước mm   1010
Trọng lượng xe kg   2890 2960
Kích thước lốp     4.50-12-8PR

Ắc quy / Bộ sạc động cơ xe nâng TOYOTA 8FBH10, 8FBH14 Xe dung lượng cao

Mục  Đơn vị Xe nâng điện công xuất lớn
1.0 ~1.35ton
8FBH10 - 8FBH14

1.5 ~ 1.75ton
8FBH15 - 8FBH18

2.0 ton
8FBH20
2.5 ton
8FBH25
3.0 ~ 3.5ton
8FBH30 - 8FBHJ35
Bình điện
Bình ắc quy
Định dạng   Bảng cực chì ( axit chì )
Điện áp / Công xuất 5 Giờ V/Ah 48/545 48/545 48/730 48/730 80/565
Trọng lượng bao gồm vỏ kg 845 845 1160 1160 1465
Bộ sạc Loại sạc   Tích hợp trong xe  nâng
Phương pháp sạc   Phương pháp sạc kiểm soát.
Nguồn sạc Số pha / V 3 / V 3 / 200
Công xuất máy biến áp kVA 4.6 / 4.3 6.3 / 6.1 8.0 / 7.7 9.1 / 8.7
Động cơ
chạy
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 60 phút kW 7.6 10.7 11.9
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS
Động cơ
nâng
Loại động cơ   Động cơ AC
Đầu ra Đánh giá 5 phút kW 9.5 9.5 12.2 14.4
Phương pháp điều khiển   Biến tầng MOS

 

Chat với giaxenang.com