Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FG10 (02-8FGL10)

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 02-8FG10 ( 02-8FGL10 ). là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA được trang bị động cơ thế hệ mới 4Y ECS do chính Toyota sản xuất. Xe nâng dầu có tải trọng 1.000kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 Ưu điểm động cơ mới 4Y ECS là động cơ 4 xi lanh công xuất động cơ 44Kw với mô-men xoán cực đại 165 Nm tại 2.200 vòng. Dung tích xi lanh của động cơ Toyota 4Y ECS 2,237 cc

Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FG10, 02-8FGL10,

  Đơn vị Ký hiệu 1.0 Tấn (1.0 Ton)  
Model     02-8FG10
(02-8FGL10)
Sức nâng Kg   1,000

Hiệu

Xuất

Trọng tâm tải mm   500
Chiều cao tiêu chuẩn mm A 3,000
Khoản cách càng và mặt đất mm B 140
Tốc độ nâng Có tải mm/s   665 (600)
Không tải mm/s   680 (620)
Tốc độ hạ Có tải mm/s   500
Không tải mm/s   550
Gốc nghiên cột deg C/D 7/10
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   18,5/19,0 (13.0/13.5)
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   18,5/19,0 (13.0/13.5)
Khả năng leo dóc %   45
Bán kính quay vòng tối thiểu mm E 1.910
Tên động cơ / Model động cơ     Toyota / 4Y ECS

động

Công xuất động cơ kw/rpm   38/2,570 (32/2,370)
ps/rpm   51/2,570 (43/2,370)
Mô-men xoán cực đại Nm/rpm   160/2,100 (135/2,200)
kgfm/rpm   16.3/2,100 (13.7/2,200)
Dung tích xi lanh cc   2,237
Dung tích bình nhiên liệu L   45
Chiều dài đầy đủ mm F 3.010

Kích

thước

chính

Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm G/H/I 770/100/30
Chiều rộng tổng thân xe mm J 1,045
Chiều cao cột nâng mm K 1,970
Chiều cao tổng khi nâng tối đa mm L 3,920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm M 2,080
Khoản cách trục bánh xe mm N 1,485
Khoản cách bánh xe Bánh trước mm O 885
Bánh sau mm P 895
Chiều cao gầm mm   90
Trọng lượng xe kg   2,070
Lốp trước     6.00-9-10PR Lốp
Lốp sau     5.00-8-8PR
Với lốp đôi     -
Chiều rộng tổng thân xe mm J 1,290  
Khoản cách bánh xe Lốp trước mm O 1,010
Trọng lượng xe kg   2,100
Kích thước lốp đôi     4.50-12-8PR

 

Chat với giaxenang.com