Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FGK30

Thông số kỹ thuật xe nâng TOYOTA 02-8FGK30. là dòng xe nâng thế hệ mới của hãng TOYOTA được trang bị động cơ thế hệ mới 4Y ECS do chính Toyota sản xuất. Xe nâng dầu có tải trọng 3.000kg. Chiều cao nâng tiêu chuẩn 3.000 mm Hoặc tùy chọn đến 6.000 lựa chọn nâng cao.

 Ưu điểm động cơ mới 4Y ECS là động cơ 4 xi lanh công xuất động cơ 44Kw với mô-men xoán cực đại 165 Nm tại 2.200 vòng. Dung tích xi lanh của động cơ Toyota 4Y ECS 2,237 cc

Xe nâng TOYOTA Model: 02-8FGK20 và 8FGKL25 , 02-8FGK25, 02-8FGKL20

  Đơn vị Ký hiệu 3.0 Tấn (3.0 Ton)  
Model     02-8FGK30
Sức nâng Kg   3,000

Hiệu

Xuất

Trọng tâm tải mm   500
Chiều cao tiêu chuẩn mm A 3,000
Khoản cách càng và mặt đất mm B 135
Tốc độ nâng Có tải mm/s   490
Không tải mm/s   530
Tốc độ hạ Có tải mm/s   500
Không tải mm/s   500
Gốc nghiên cột deg C/D 6/11
Tốc độ duy chuyển Chạy tới [ Có tải / Không tải ] km/h   18,5/19,0
Chạy lùi [ Có tải / Không tải ] km/h   18,5/19,0
Khả năng leo dóc %   24
Bán kính quay vòng tối thiểu mm E 2.130
Tên động cơ / Model động cơ     Toyota / 4Y ECS

động

Công xuất động cơ kw/rpm   38/2,570 (32/2,370)
ps/rpm   51/2,570 (43/2,370)
Mô-men xoán cực đại Nm/rpm   160/2,100 (135/2,200)
kgfm/rpm   16.3/2,100 (13.7/2,200)
Dung tích xi lanh cc   2,237
Dung tích bình nhiên liệu L   55
Chiều dài đầy đủ mm F 3.575

Kích

thước

chính

Kích thước càng nâng ( Nĩa nâng ) mm G/H/I 1070/120/44
Chiều rộng tổng thân xe mm J 1,255
Chiều cao cột nâng mm K 1,980
Chiều cao tổng khi nâng tối đa mm L 3,920
Chiều cao cabin bảo vệ đầu mm M 2,085
Khoản cách trục bánh xe mm N 1,485
Khoản cách bánh xe Bánh trước mm O 1.030
Bánh sau mm P 940
Chiều cao gầm mm   100
Trọng lượng xe kg   4,150
Lốp trước     23x9-10-16PR Lốp
Lốp sau     18x7-8-16PR
Với lốp đôi     -
Chiều rộng tổng thân xe mm J -  
Khoản cách bánh xe Lốp trước mm O -
Trọng lượng xe kg   -
Kích thước lốp đôi     -

 

Chat với giaxenang.com